Có 2 kết quả:
恋恋不舍 liàn liàn bù shě ㄌㄧㄢˋ ㄌㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ • 戀戀不捨 liàn liàn bù shě ㄌㄧㄢˋ ㄌㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ
liàn liàn bù shě ㄌㄧㄢˋ ㄌㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reluctant to part
Bình luận 0
liàn liàn bù shě ㄌㄧㄢˋ ㄌㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reluctant to part
Bình luận 0